Có 6 kết quả:
丽词 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 丽辞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 詈詞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 詈词 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 麗詞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 麗辭 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful wordage
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful wordage
(2) also written 麗詞|丽词[li4 ci2]
(2) also written 麗詞|丽词[li4 ci2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insult
(2) curse
(2) curse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insult
(2) curse
(2) curse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful wordage
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
(2) also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beautiful wordage
(2) also written 麗詞|丽词[li4 ci2]
(2) also written 麗詞|丽词[li4 ci2]
Bình luận 0