Có 6 kết quả:
丽词 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 丽辞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 詈詞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 詈词 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 麗詞 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ • 麗辭 lì cí ㄌㄧˋ ㄘˊ
giản thể
giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insult
(2) curse
(2) curse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) insult
(2) curse
(2) curse
Bình luận 0
phồn thể